三毛
みけ さんもう「TAM MAO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Con rùa - vỏ (mẫu)

三毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三毛
三毛猫 みけねこ
mèo tam thể
三毛作 さんもうさく
sự gieo trồng ba vụ trong một năm (ba loại cây trồng khác nhau)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
毛 け もう
lông; tóc
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm