Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三毛
みけ さんもう
con rùa - vỏ (mẫu)
三毛猫 みけねこ
mèo tam thể
三毛作 さんもうさく
sự gieo trồng ba vụ trong một năm (ba loại cây trồng khác nhau)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
毛 け もう
lông; tóc
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
「TAM MAO」
Đăng nhập để xem giải thích