わーるもうふ
わール毛布
Chăn len.

わーるもうふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わーるもうふ
わーるもうふ
わール毛布
chăn len.
わール毛布
わーるもうふ
chăn len.
Các từ liên quan tới わーるもうふ
Xamurai, sĩ quan Nhật
かもめーる かもメール
summer greeting cards containing a lottery ticket, sold every year starting in June
不動毛 ふどーもー
lông bất động
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
古兵 ふるつわもの
cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân, phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, nhượng lại
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.