Các từ liên quan tới 三毛猫ホームズの四捨五入
四捨五入 ししゃごにゅう
sự làm tròn số (số thập phân); làm tròn số.
三毛猫 みけねこ
mèo tam thể
四捨五入する ししゃごにゅーする
làm tròn số
四捨五入機能 ししゃごにゅうきのう
chức năng làm tròn
捨猫 すてねこ
hủy bỏ con mèo (lầm lạc)
丸め(四捨五入など) まるめ(ししゃごにゅーなど)
làm tròn số
捨て猫 すてねこ
hủy bỏ con mèo (lầm lạc)
三三五五 さんさんごご
bên trong nhóm lại (của) twos và threes