Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三河大草駅
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
草河豚 くさふぐ クサフグ
cá nóc sao
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
三角草 みすみそう ミスミソウ
hepatica (Hepatica nobilis var. japonica), liverleaf
大河ドラマ たいがドラマ
kịch Taiga (tên mà NHK đặt cho các series truyền hình hư cấu lịch sử được phát sóng xuyên suốt trong năm ở Nhật Bản)
三大 さんだい
ba cái lớn nhất; ba điều vĩ đại nhất