Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三洋電機
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
三洋 さんよう
sanyo (công ty)
インドよう インド洋
Ấn độ dương
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
三大洋 さんたいよう
three great oceans (Pacific, Atlantic and Indian)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.