三流
さんりゅう「TAM LƯU」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Loại ba; hạng ba
私
は
三流新聞社勤
めです
Tôi làm việc ở tòa soạn báo hạng ba
三流
どころでも
一流
どころでも
人
と
共演
する
Mặc dù người đó hạng ba hay hạng nhất thì tôi vẫn biểu diễn chung với người đó .

Từ đồng nghĩa của 三流
noun
Từ trái nghĩa của 三流
三流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三流
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
風流三昧 ふうりゅうざんまい
đắm chìm trong những thú vui văn hóa tao nhã như thơ ca, hội họa và thư pháp
三界流転 さんがいるてん
tam giới
三相交流 さんそうこうりゅう さんしょうこうりゅう
(điện học) dòng điện xoay chiều ba pha
三次元流れ さんじげんながれ
dòng chảy ba chiều