Kết quả tra cứu 三流
Các từ liên quan tới 三流
三流
さんりゅう
「TAM LƯU」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
◆ Loại ba; hạng ba
私
は
三流新聞社勤
めです
Tôi làm việc ở tòa soạn báo hạng ba
三流
どころでも
一流
どころでも
人
と
共演
する
Mặc dù người đó hạng ba hay hạng nhất thì tôi vẫn biểu diễn chung với người đó .

Đăng nhập để xem giải thích