Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三八 さんぱち
three and eight
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
三水 さんずい
bộ "thuỷ"
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ