Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦洸一
洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
三一 さんぴん
low-ranking samurai
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate