洸洋
こうよう「QUANG DƯƠNG」
☆ Danh từ
Sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)

洸洋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洸洋
洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
洋洋たる ようようたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến