Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦瑠麗
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
吠瑠璃 べいるり
beryl
瑠璃鶇 るりつぐみ ルリツグミ
Sialia sialis (một loài chim trong họ Turdidae)
瑠璃鶲 るりびたき ルリビタキ
chim chích choè
小瑠璃 こるり コルリ
chim oanh lưng xanh