Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦風雅
風雅 ふうが
sự tế nhị; sự thanh lịch; sự tao nhã; thanh tao
浦風 うらかぜ うらふう
gió thoảng từ biển; gió biển
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
風流三昧 ふうりゅうざんまい
đắm chìm trong những thú vui văn hóa tao nhã như thơ ca, hội họa và thư pháp
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn