雅
みやび が「NHÃ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Duyên dáng, thanh lịch

Từ trái nghĩa của 雅
雅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雅
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã
雅俗 がぞく
tinh tế và thô tục; trang nhã và thông tục; từ ngữ lịch sự và từ ngữ thô tục
雅言 がげん
những từ thanh lịch; cách diễn tả tinh tế, nho nhã
雅懐 がかい まさふところ
cảm xúc trước cái đẹp
高雅 こうが
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao.