Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản
滝 たき
thác nước
三本足 さんぼんあし さんほんあし
ba chân
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.