Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三焦実
三焦 さんしょう みのわた
san jiao (triple heater; functional metabolic organ in Chinese medicine)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三重焦点 さんじゅうしょうてん みえしょうてん
có ba tiêu điểm, kính ba tiêu điểm
三代実録 さんだいじつろく
Sandai Jitsuroku (một trong sáu văn bản lịch sử cổ điển Nhật Bản)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
日本三代実録 にほんさんだいじつろく
Nihon Sandai Jitsuroku, một trong sáu bộ chính sử của Nhật Bản, ghi chép lịch sử từ năm 858 đến 887
焦げ焦げ こげこげ
hết cách cứu vãn, tiêu rồi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim