三重焦点
さんじゅうしょうてん みえしょうてん「TAM TRỌNG TIÊU ĐIỂM」
☆ Danh từ
Có ba tiêu điểm, kính ba tiêu điểm

三重焦点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三重焦点
二重焦点 にじゅうしょうてん
hai tiêu điểm; hai tròng (kính).
二重焦点レンズ にじゅうしょうてんレンズ
thấu kính hai tròng (một loại thấu kính có hai khoảng cách tiêu cự khác nhau tùy theo vị trí)
焦点 しょうてん
tiêu điểm
三焦 さんしょう みのわた
san jiao (triple heater; functional metabolic organ in Chinese medicine)
重点 じゅうてん
điểm quan trọng; điểm trọng yếu
焦点(複) しょーてん(ふく)
foci
焦点ガラス しょうてんガラス
focusing screen
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao