Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三獣士
三士 さんし
tuyển mộ (jsdf)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
三博士 さんはかせ
Three Wise Men
三文文士 さんもんぶんし
(từ mang ý khinh miệt) nhà văn chỉ viết toàn những tiểu thuyết rẻ tiền hay tiểu thuyết không bán được
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
三角縁神獣鏡 さんかくぶちしんじゅうきょう
triangular rimmed ancient mirror decorated with gods and animals