Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三田洋
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三洋 さんよう
sanyo (công ty)
インドよう インド洋
Ấn độ dương
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三大洋 さんたいよう
three great oceans (Pacific, Atlantic and Indian)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate