Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三畠上龍
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
龍 りゅう
con rồng
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng