段々畠
だんだんはたけ「ĐOẠN」
Đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại

段々畠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段々畠
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段々 だんだん
dần dần
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
段々畑 だんだんばたけ
ruộng nghiêng; ruộng trên núi; ruộng bậc thang.
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà