Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三番瀬
三番 さんばん
thứ ba (vị trí thứ ba, cái thứ ba,...)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三番鳥 さんばんとり
cockcrowing (thứ) ba
三番鶏 さんばんどり さんばんにわとり
cockcrowing (thứ) ba
三番出世 さんばんしゅっせ
các đô vật mới được tuyển dụng sau vòng 3
三番稽古 さんばんげいこ
một trận đấu tập luyện với cùng một đối thủ
三十番神 さんじゅうばんじん
Tam Thập Phiên Thần (30 vị thần hộ mệnh trong Thần đạo)