Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三療
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
三次医療 さんじいりょー
tuyến chăm sóc cấp 3
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三次医療センター さんじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp ba
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim