三言
みこと「TAM NGÔN」
☆ Danh từ
3 từ

三言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三言
二言三言 ふたことみこと
một vài từ
二言三言言う ふたことみこという
nói vài lời
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三百代言 さんびゃくだいげん さんひゃくだいげん
thầy cãi hạng xoàng, luật sư hạng xoàng; sự ngụy biện; người ngụy biện
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim