Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三穂県
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三重県 みえけん
tỉnh Mie
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
穂状 すいじょう
(thực vật học) có bông
花穂 かすい かほ
nhàng hoa, cụm hoa ( kiểu kết cấu giống hoa oải hương, hoa lúa..)
黒穂 くろほ くろぼ
bệnh than (ở cây).