Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
笑気 しょうき
khí tê
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
笑劇 しょうげき
hài kịch
笑納 しょうのう
Vui vẻ nhận, chấp nhận, đồng ý
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.