笑納
しょうのう「TIẾU NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vui vẻ nhận, chấp nhận, đồng ý

Bảng chia động từ của 笑納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 笑納する/しょうのうする |
Quá khứ (た) | 笑納した |
Phủ định (未然) | 笑納しない |
Lịch sự (丁寧) | 笑納します |
te (て) | 笑納して |
Khả năng (可能) | 笑納できる |
Thụ động (受身) | 笑納される |
Sai khiến (使役) | 笑納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 笑納すられる |
Điều kiện (条件) | 笑納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 笑納しろ |
Ý chí (意向) | 笑納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 笑納するな |
笑納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笑納
ご笑納 ごしょうのう
please accept (this), used to refer to another's acceptance of one's present
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
納刀 のうとう
đặt thanh kiếm vào bao kiếm
奉納 ほうのう
sự kính dâng (đối với thần phật); sự tế lễ; sự cúng lễ; sự cúng tế.
納税 のうぜい
nộp thuế.
出納 すいとう
sự xuất nạp; sự xuất nhập; xuất nạp; xuất nhập.
貢納 こうのう
cống hiến; đóng góp
受納 じゅのう
sự nhận; sự thu nhận, sự thu nạp