Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三度笠 さんどがさ
nón lá Sandogasa (loại nón che nửa mặt, rộng và bè, dùng để che nắng che mưa)
三笠石 みかさせき
mikasaite
べんぽう
phím rút gọn, phím tắt
ぽんつく ぽんつく
đồ ngốc, ngu ngốc
ぽつ ぽつ
Dấu chấm
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ぽつぽつ
từng chút một, từng mảnh, điểm