Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三笠フーズ
三度笠 さんどがさ
nón lá Sandogasa (loại nón che nửa mặt, rộng và bè, dùng để che nắng che mưa)
三笠石 みかさせき
mikasaite
コンビニエンスフーズ コンビニエンス・フーズ
convenience foods
foods (often part of company name)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông