Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松笠
まつかさ
quả thông, trái thông
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
竹笠 たけがさ
mũ tre
笠石 かさいし
đá chốt vòm
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm
花笠 はながさ
loại nón trang trí hoa (dùng trong biểu diễn nghệ thuật truyền thống Nhật Bản)
笠木 かさぎ
(kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường
菅笠 すげがさ
dệt lau (cây tre) cái mũ
「TÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích