Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
三度笠 さんどがさ
nón lá Sandogasa (loại nón che nửa mặt, rộng và bè, dùng để che nắng che mưa)
三笠石 みかさせき
mikasaite
蓑笠子 みのかさご ミノカサゴ
cá mao tiên
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau