Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
筆毛 ひつもう
pinfeather