Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筆毛動脈 ひつもうどうみゃく
cấu trúc hình bàn chải
毛筆 もうひつ
bút lông
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
毛 け もう
lông; tóc
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng