三筋琉球雀鯛
みすじりゅうきゅうすずめだい ミスジリュウキュウスズメダイ
☆ Danh từ
Dascyllus aruanus, thường được gọi là cá thia đuôi trắng. Ở Việt Nam, loài này có tên gọi là cá thia đồng tiền sọc.

三筋琉球雀鯛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三筋琉球雀鯛
雀鯛 すずめだい スズメダイ
cá thia đốm ngọc trai
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu, chain of southwestern Japanese islands comprising Okinawa Prefecture
空雀鯛 そらすずめだい ソラスズメダイ
Pomacentrus coelestis (một loài cá biển thuộc chi Pomacentrus trong họ Cá thia)
雀球 ジャンきゅう すずめだま
jankyu (sự kết hợp (của) pinball và mahjong tiếng nhật)
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu
琉球鮎 りゅうきゅうあゆ リュウキュウアユ
cá hương Lưu Cầu
琉球国 りゅうきゅうこく
Vương quốc Lưu Cầu
琉球語 りゅうきゅうご
ngôn ngữ Lưu Cầu