雀球
ジャンきゅう すずめだま「TƯỚC CẦU」
☆ Danh từ
Jankyu (sự kết hợp (của) pinball và mahjong tiếng nhật)

雀球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雀球
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
三筋琉球雀鯛 みすじりゅうきゅうすずめだい ミスジリュウキュウスズメダイ
Dascyllus aruanus, thường được gọi là cá thia đuôi trắng. Ở Việt Nam, loài này có tên gọi là cá thia đồng tiền sọc.
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
雀牌 ジャンパイ
gạch mạt chược
雀鯛 すずめだい スズメダイ
cá thia đốm ngọc trai