Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三脚巴
三つ巴 みつどもえ
3 hình dạng dấu phẩy béo thu xếp hình thành một vòng tròn
三脚 さんきゃく
giá đỡ 3 chân để hỗ trợ máy ảnh, kính viễn vọng, khung vẽ
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
三つ巴戦 みつどもえせん
giải đấu có 3 đô vật tham gia
三脚架 さんきゃくか
có ba chân kết cấu
プロジェクター/三脚 プロジェクターさんきゃく
giá đỡ máy chiếu 3 chân
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm