三脚脚立
さんきゃくきゃたつ「TAM CƯỚC CƯỚC LẬP」
☆ Danh từ
Thang gấp 3 chân
三脚脚立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三脚脚立
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚 さんきゃく
giá đỡ 3 chân để hỗ trợ máy ảnh, kính viễn vọng, khung vẽ
立脚 りっきゃく
sự dựa trên
脚立 きゃたつ
bậc để chân; thang gấp hình chữ A
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
プロジェクター/三脚 プロジェクターさんきゃく
giá đỡ máy chiếu 3 chân
三脚架 さんきゃくか
có ba chân kết cấu
三脚/一脚用クイックシュー さんきゃく/いっきゃくようクイックシュー
Giá đỡ ba chân/đỡ một chân với khóa nhanh