Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
三千 さんぜん さん ぜん
3000; nhiều
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán
三葉芹 みつばぜり ミツバゼリ
rau mùi tây
三葉虫 さんようちゅう さんはむし
(địa lý, địa chất) bọ ba thuỳ
三つ葉 みつば
ngò.