Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県
ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
葉 は よう
lá cây.
千世 ちよ
Nghìn năm; mãi mãi; thiên tuế.
「THIÊN DIỆP HUYỆN」
Đăng nhập để xem giải thích