Các từ liên quan tới 三菱スペース・ソフトウエア
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
phần mềm (máy vi tính).
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
システムソフトウエア システム・ソフトウエア
phần mềm hệ thống
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
スペース スペース
khoảng trống; chỗ trống; chỗ cách.
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)