Các từ liên quan tới 三菱・チャレンジャー
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
チャレンジャー チャレンジャー
người thách đấu, người thích thử thách
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt