Các từ liên quan tới 三菱地所・サイモン
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
サイモンセッズ サイモン・セッズ
Simon Says (children's game)
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
地所 じしょ ちしょ
đất xây dựng, lô đất
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.