Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
史料館 しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
史料館学 しりょうかんがく
lưu trữ khoa học
造船所 ぞうせんじょ ぞうせんしょ
xưởng đóng tàu.
造船業 ぞうせんぎょう
công nghiệp nghề đóng tàu
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
重工業 じゅうこうぎょう
công nghiệp nặng