Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
史料館学 しりょうかんがく
lưu trữ khoa học
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
史料 しりょう
những bản ghi lịch sử
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
入館料 にゅうかんりょう
phí vào cửa
歴史資料 れきししりょう
sử liệu.
史料編纂 しりょうへんさん
việc chép sử; thuật chép sử
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử