Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
電熱機器 でんねつきき
thiết bị điện nhiệt
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
電熱機器(ヒーター) でんねつきき(ヒーター)
thiết bị điện nhiệt (bộ sưởi)
加熱/冷却機器 かねつ/れいきゃくきき
chân 3, giá đỡ 3 chân
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm