Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三菱電線工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
電子工業 でんしこうぎょう
công nghiệp điện tử
電子工業会 でんしこうぎょうかい
hội công nghiệp điện tử
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.