Các từ liên quan tới 三菱UFJフィナンシャル・グループ
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
フィナンシャル・バイヤー フィナンシャル・バイヤー
người mua tài chính
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
グループ グループ
bè bạn
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt
赤菱 あかびし
pha lê đỏ (biểu tượng trung lập về chính trị và tôn giáo được sử dụng bởi Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế)