Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三角錐形分子構造
分子構造 ぶんしこうぞう
cấu trúc phân tử
三角錐 さんかくすい
(toán học) hình chóp tam giác (hình chóp có đáy hình tam giác)
正三角錐 せいさんかくすい
tam giác đều
三角形 さんかくけい さんかっけい
tam giác
分子高次構造 ぶんしこうじこうぞう
cấu trúc phân tử bậc cao
角錐 かくすい
hình chóp
鋭角三角形 えいかくさんかくけい えいかくさんかっけい
hình tam giác sắc nhọn
直角三角形 ちょっかくさんかっけい
tam giác vuông