Các từ liên quan tới 三谷坂 (高野参詣道)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
参詣 さんけい
cuộc hành hương, đi hành hương
参詣者 さんけいしゃ
khách hành hương
参詣人 さんけいにん さんけいじん
<TôN> người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
参道 さんどう
con đường dẫn đến miếu thờ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm