三辺
さんへん「TAM BIÊN」
Ba bên; ba cạnh
三辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三辺
三辺の さんへんの
trilateral
三辺合計 さんぺんごうけい
chiều dài + chiều rộng + chiều cao, tổng kích thước 3 chiều
三辺測量 さんぺんそくりょう
phép đo ba cạnh tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
等辺三角形 とうへんさんかくけい とうへんさんかっけい
Hình tam giác cân.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
二等辺三角形 にとうへんさんかっけい にとうへんさんかくけい
Hình tam giác cân
不等辺三角形 ふとうへんさんかっけい ふとうへんさんかくけい
scalene (triangle), triangle having three sides of different lengths, inequilateral triangle