等辺三角形
とうへんさんかくけい とうへんさんかっけい
☆ Danh từ
Hình tam giác cân.

等辺三角形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等辺三角形
二等辺三角形 にとうへんさんかっけい にとうへんさんかくけい
Hình tam giác cân
不等辺三角形 ふとうへんさんかっけい ふとうへんさんかくけい
scalene (triangle), triangle having three sides of different lengths, inequilateral triangle
直角二等辺三角形 ちょっかくにとうへんさんかくけい ちょっかくにとうへんさんかっけい
isosceles right triangle
等角三角形 とうかくさんかくけい とうかくさんかっけい
hình tam giác cân
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
(直角三角形の)斜辺 (ちょっかくさんかくけーの)しゃへん
cạnh huyền (của tam giác vuông)
三角形 さんかくけい さんかっけい
tam giác