Các từ liên quan tới 三迫ボクシングジム
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
逼迫 ひっぱく
bức bách, cấp bách
気迫 きはく
tinh thần; linh hồn; sức mạnh
迫真 はくしん
Vẻ thật; sự làm ra vẻ thật
急迫 きゅうはく
sự cấp bách; sự gấp rút
肉迫 にくはく
sự tiến đến gần (kẻ thù); sự uy hiếp (kẻ thù).